Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 2186.

781. DƯƠNG THỊ HOA
    COMMUNITY SERVICE/ Dương Thị Hoa: biên soạn; THCS Nguyễn Trãi.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh;

782. LƯU THỊ HOÀNG OANH
    Unit 4: A Closer Look 2/ Lưu Thị Hoàng Oanh: biên soạn; THCS Nguyễn Trãi.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh;

783. NGUYỄN CƯỜNG TRÁNG
    UNIT 3: TEENAGERS/ Nguyễn Cường Tráng: biên soạn; THCS Nguyễn Trãi.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

784. LE THI YEN
    Unit 3: Music and Arts/ LE THI YEN : biên soạn; THCS Lạc Long Quân.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;

785. LE THI YEN
    Unit 4: Tourism/ LE THI YEN: biên soạn; THCS Lạc Long Quân.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

786. LÊ THỊ THU DUNG
    WEEK4 MH/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiếng Anh;

787. LÊ THỊ THU DUNG
    WEEK5 MH/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
    Chủ đề: Tiếng Anh;

788. LÊ THỊ THU DUNG
    WEEK3 MH/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
    Chủ đề: Tiếng Anh;

789. TÔ THỊ HỒNG CẨM
    E 11-LESSON/ TÔ THỊ HỒNG CẨM: biên soạn; trường THPT Nguyễn Hữu Quang.- 2023
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh; Bài giảng;

790. NGUYỄN LỆ KIỀU NGÂN
    LÀM MỘT BÀI THƠ BỐN CHỮ HOẶC NĂM CHỮ: ngữ văn 7/ Nguyễn Lệ Kiều Ngân.- 2024.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;

791. LÊ THỊ THU DUNG
    WEEK9 MH/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
    Chủ đề: Tiếng Anh;

792. LÊ THỊ THU DUNG
    WEEK6 MH/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
    Chủ đề: Tiếng Anh;

793. LÊ THỊ THU DUNG
    WEEK7 MH/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
    Chủ đề: Tiếng Anh;

794. LÊ THỊ THU DUNG
    WEEK10 MH/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
    Chủ đề: Tiếng Anh;

795. LÊ THỊ THU DUNG
    WEEK8 MH/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
    Chủ đề: Tiếng Anh;

796. ĐẶNG NGỌC NƯỚC
    Unit 6:lesson 2/ Đặng Ngọc Nước: biên soạn; TH Lê Văn Tám.- 2022
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh;

797. PHẠM THỊ HÀ
    Unit 16: Weather (lesson 1:1,2,3)/ Phạm Thị Hà: biên soạn; TH Lê Văn Tám.- 2023
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

798. NGUYỄN THỊ MINH NGỌC
    Unit 5: NATURAL WONDERS OF VIETNAM: Period 40/Lesson : SKILLS2/ Nguyễn Thị Minh Ngọc.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

799. MAI THỊ HIỀN
    UNIT 1: THIS IS YOUR DOLL. Lesson 3: Song: UNIT 1: THIS IS YOUR DOLL. Lesson 3: Song/ Mai Thị Hiền: biên soạn; trường Tiểu học Thắng Tam TP Vũng Tàu.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

800. MAI THỊ HIỀN
    UNIT 1: THIS IS YOUR DOLL. Lesson 1: Words: UNIT 1: THIS IS YOUR DOLL. Lesson 1: Words/ Mai Thị Hiền: biên soạn; trường Tiểu học Thắng Tam TP Vũng Tàu.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |